Xếp hạng trực tuyến

Lần cập nhật cuối: lúc 13:47 26 tháng 12, 2024

Xếp hạng Tên Change Cổ điển Cờ chớp Chớp
1
#201
Dragan Solak
Đại kiện tướng
Dragan Solak
2591
0
2510
#202
Emil Sutovsky
Đại kiện tướng
Emil Sutovsky
2590
2594
2524
1
#203
Ivan Sokolov
Đại kiện tướng
Ivan Sokolov
2590
2588
2587
2
#204
Evgeny Romanov
Đại kiện tướng
Evgeny Romanov
2590
2481
2486
3
#205
Aleksey Dreev
Đại kiện tướng
Aleksey Dreev
2590
2556
2595
#206
Mahammad Muradli
Đại kiện tướng
Mahammad Muradli
2588
2464
2566
1
#207
Laurent Fressinet
Đại kiện tướng
Laurent Fressinet
2588
2598
2584
2
#208
Christopher Yoo
Đại kiện tướng
Christopher Yoo
2588
2497
2559
3
#209
Jingyao Tin
Đại kiện tướng
Jingyao Tin
2588
2485
2480
#210
Kacper Piorun
Đại kiện tướng
Kacper Piorun
2587
2488
2537
1
#211
Tomi Nyback
Đại kiện tướng
Tomi Nyback
2587
2560
2537
2
#212
Arik Braun
Đại kiện tướng
Arik Braun
2587
2623
2535
#213
Igor Lysyj
Đại kiện tướng
Igor Lysyj
2586
2530
2506
1
#214
Vaibhav Suri
Đại kiện tướng
Vaibhav Suri
2586
2537
2473
2
#215
Sethuraman S P
Đại kiện tướng
Sethuraman S P
2586
2519
2488
#216
Aleksandr Rakhmanov
Đại kiện tướng
Aleksandr Rakhmanov
2585
2561
2577
1
#217
Viktor Laznicka
Đại kiện tướng
Viktor Laznicka
2585
2639
2511
2
#218
Szymon Gumularz
Đại kiện tướng
Szymon Gumularz
2585
2511
2452
3
#219
Jiangchuan Ye
Đại kiện tướng
Jiangchuan Ye
2585
0
0
4
#220
Ferdinand Hellers
Đại kiện tướng
Ferdinand Hellers
2585
2389
2333
5
#221
Nikita Petrov
Đại kiện tướng
Nikita Petrov
2585
2559
2542
#222
Brandon Jacobson
Đại kiện tướng
Brandon Jacobson
2583
2459
2482
#223
Sergey A Fedorchuk
Đại kiện tướng
Sergey A Fedorchuk
2582
2542
2542
1
#224
Pranesh M
Đại kiện tướng
Pranesh M
2582
2489
2548
2
#225
Peter Acs
Đại kiện tướng
Peter Acs
2582
2486
2537
#226
Lazaro Bruzon Batista
Đại kiện tướng
Lazaro Bruzon Batista
2580
2615
2655
1
#227
Sandro Mareco
Đại kiện tướng
Sandro Mareco
2580
2533
2540
#228
Paulius Pultinevicius
Đại kiện tướng
Paulius Pultinevicius
2579
2608
2584
1
#229
Viktor Gazik
Đại kiện tướng
Viktor Gazik
2579
2466
2526
#230
Baadur Jobava
Đại kiện tướng
Baadur Jobava
2578
2624
2614
1
#231
Denis Lazavik
Đại kiện tướng
Denis Lazavik
2578
2553
2610
2
#232
Tomas Laurusas
Đại kiện tướng
Tomas Laurusas
2578
2549
2522
3
#233
Surya Shekhar Ganguly
Đại kiện tướng
Surya Shekhar Ganguly
2578
2585
2486
#234
Abhijeet Gupta
Đại kiện tướng
Abhijeet Gupta
2577
2543
2528
1
#235
Markus Ragger
Đại kiện tướng
Markus Ragger
2577
2624
2544
2
#236
Yasser Quesada Perez
Đại kiện tướng
Yasser Quesada Perez
2577
2498
2498
#237
Mikhail Gurevich
Đại kiện tướng
Mikhail Gurevich
2576
2567
2610
1
#238
Marc'Andria Maurizzi
Đại kiện tướng
Marc'Andria Maurizzi
2576
2441
2477
2
#239
Emre Can
Đại kiện tướng
Emre Can
2576
2530
2502
3
#240
Carlos Daniel Albornoz Cabrera
Đại kiện tướng
Carlos Daniel Albornoz Cabrera
2576
2619
2548
4
#241
Martin Kraemer
Đại kiện tướng
Martin Kraemer
2576
2527
2495
5
#242
Stamatis Kourkoulos-Arditis
Đại kiện tướng
Stamatis Kourkoulos-Arditis
2576
2457
2408
6
#243
Manuel Perez Candelario
Đại kiện tướng
Manuel Perez Candelario
2576
2463
2484
#244
Eduardo Iturrizaga Bonelli
Đại kiện tướng
Eduardo Iturrizaga Bonelli
2575
2610
2647
#245
Dariusz Swiercz
Đại kiện tướng
Dariusz Swiercz
2574
2647
2614
1
#246
Ilya Smirin
Đại kiện tướng
Ilya Smirin
2574
2513
2504
2
#247
Mustafa Yilmaz
Đại kiện tướng
Mustafa Yilmaz
2574
2547
2523
3
#248
Tamas Banusz
Đại kiện tướng
Tamas Banusz
2574
2560
2593
#249
Rinat Jumabayev
Đại kiện tướng
Rinat Jumabayev
2573
2503
2507
1
#250
John M Burke
Đại kiện tướng
John M Burke
2573
0
2574